Có 2 kết quả:

調遣 diào qiǎn ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢˇ调遣 diào qiǎn ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) to assign
(3) a dispatch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) to assign
(3) a dispatch

Bình luận 0