Có 2 kết quả:
調遣 diào qiǎn ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢˇ • 调遣 diào qiǎn ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch
(2) to assign
(3) a dispatch
(2) to assign
(3) a dispatch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch
(2) to assign
(3) a dispatch
(2) to assign
(3) a dispatch
Bình luận 0